Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cột sống"

noun
spinal condition
/ˈspaɪnəl kənˈdɪʃən/

bệnh lý cột sống

noun
vertebral column
/vɜːrˈtiːbrəl ˈkɒləm/

cột sống

noun
Spinal surgery
/ˈspaɪnəl ˈsɜːrdʒəri/

Phẫu thuật cột sống

noun
spinal health
/ˈspaɪnl hɛlθ/

sức khỏe cột sống

noun
vertebrates
/ˈvɜːr.tɪ.brət/

loài có xương sống, loài có cột sống

noun
vertebral pain
/ˈvɜːr.tɪ.brəl peɪn/

đau cột sống

noun
spinal segment
/ˈspaɪnəl ˈsɛɡmənt/

mã vùng cột sống

noun
spinal injury
/ˈspaɪ.nəl ˈɪn.dʒər.i/

Chấn thương cột sống

noun
spinal deterioration
/ˈspaɪ.nəl ˌdɪ.təˈrɪə.reɪ.ʃən/

Sự suy giảm chức năng của cột sống

noun
lower spine
/ˈloʊər spaɪn/

cột sống dưới

noun
spinal column
/ˈspaɪ.nəl ˈkɒl.əm/

cột sống

noun
vertebral disc
/ˈvɜːrtəbrəl dɪsk/

đĩa đệm cột sống

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY