Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cọ"

noun
Brain covering
/breɪn ˈkʌvərɪŋ/

Màng não

noun
common symptoms
/ˈkɒmən ˈsɪmptəmz/

triệu chứng thường gặp

noun
spinal condition
/ˈspaɪnəl kənˈdɪʃən/

bệnh lý cột sống

noun
skin contact
/skɪn ˈkɒntækt/

tiếp xúc da

noun
cerebrospinal condition
/ˌserəbroʊˈspaɪnl kənˈdɪʃən/

tình trạng não tủy

noun
Streptococcus suis
/ˌstrɛptəˈkɒkəs ˈsjuːɪs/

liên cầu khuẩn lợn

noun
computer age
/kəmˈpjuːtər eɪdʒ/

thời đại máy tính

noun
global ecosystem
/ˈɡloʊbəl ˈiːkoʊsɪstəm/

hệ sinh thái toàn cầu

noun phrase
high cost of education
/haɪ kɔst əvˌedʒuˈkeɪʃən/

chi phí giáo dục cao

noun
increase in cost
/ɪnˈkriːs ɪn kɔːst/

sự tăng giá

noun
Integration competence
/ˌɪntɪˈɡreɪʃən ˈkɒmpɪtəns/

bản lĩnh hội nhập

noun
ultimate combo
/ˈʌltɪmət ˈkɒmboʊ/

combo cực mạnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY