Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cẩn thận"

adjective
slipshod
/ˈslɪpʃɒd/

cẩu thả, không cẩn thận

noun phrase
well-kept wardrobe
/ˌwel ˈkept ˈwɔːrdroʊb/

tủ quần áo được giữ gìn cẩn thận

verb
Work carefully
/wɜːrk ˈkerfəli/

Làm việc cẩn thận

noun
careful selection
/ˈkerfəl səˈlekʃən/

sự lựa chọn cẩn thận

noun
Careful gathering
/ˈkerfəl ˈɡæðərɪŋ/

Sự thu thập cẩn thận

adverb
thoughtfully
/ˈθɔːt.fəl.i/

một cách chu đáo, suy nghĩ cẩn thận

noun
conscientiousness
/ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs.nəs/

tính cẩn thận, chu đáo

noun
carefulness
/ˈkɛr.fəl.nəs/

sự cẩn thận

noun
careful decision
/ˈkɛr.fəl dɪˈsɪʒ.ən/

quyết định cẩn thận

adjective
be cautious
/biː 'kɔːʃəs/

cẩn thận

adjective
scrupulously
/ˈskruːpjələsli/

cẩn thận, tỉ mỉ

adverb
prudently
/ˈpruː.dənt.li/

cẩn thận, thận trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY