Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cũng"

verb
provide documentation
/prəˈvaɪd ˌdɒkjumenˈteɪʃən/

cung cấp tài liệu

noun
Self-sufficient city
/ˌself.səˈfɪʃ.ənt ˈsɪt.i/

Thành phố tự cung tự cấp

phrase
Anything can happen
/ˈɛniθɪŋ kæn ˈhæpən/

Chuyện gì cũng có thể xảy ra

noun phrase
Dietary sources of Vitamin C
/ˈdaɪəteri ˈsɔːrsɪz əv ˈvaɪtəmɪn siː/

Nguồn cung cấp Vitamin C từ chế độ ăn

noun
Vitamin C source
/ˈvaɪtəmɪn siː sɔːrs/

Nguồn cung vitamin C

verb
commit to provide
/kəˈmɪt tə prəˈvaɪd/

cam kết cung cấp

noun
Insurance company providing bundled products
/ɪnˈʃʊərəns ˈkʌmpəni prəˈvaɪdɪŋ ˈbʌndəld ˈprɒdʌkts/

Công ty bảo hiểm cung cấp sản phẩm bổ trợ kèm theo

noun
closed-loop supply chain
/ˌkloʊzd ˈluːp səˈplaɪ tʃeɪn/

Chuỗi cung ứng vòng kín

verb
refuse to provide
/rɪˈfjuːz tə prəˈvaɪd/

từ chối cung cấp

verb phrase
absolutely not provide
/ˌæbsəˈluːtli nɒt prəˈvaɪd/

tuyệt đối không cung cấp

idiom
Still waters run deep
/stɪl ˈwɔtərz rʌn diːp/

Tẩm ngẩm tầm ngầm, cái gì cũng có.

noun
Supply Chain Optimization
/səˈplaɪ tʃeɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/

Tối ưu hóa chuỗi cung ứng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY