phrase
Anything can happen
Chuyện gì cũng có thể xảy ra
noun phrase
Dietary sources of Vitamin C
/ˈdaɪəteri ˈsɔːrsɪz əv ˈvaɪtəmɪn siː/ Nguồn cung cấp Vitamin C từ chế độ ăn
noun
Insurance company providing bundled products
/ɪnˈʃʊərəns ˈkʌmpəni prəˈvaɪdɪŋ ˈbʌndəld ˈprɒdʌkts/ Công ty bảo hiểm cung cấp sản phẩm bổ trợ kèm theo
idiom
Still waters run deep
Tẩm ngẩm tầm ngầm, cái gì cũng có.
noun
Supply Chain Optimization
/səˈplaɪ tʃeɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ Tối ưu hóa chuỗi cung ứng