I bought some button mushrooms for the salad.
Dịch: Tôi đã mua một ít nấm bấm cho món salad.
Button mushrooms are commonly used in various dishes.
Dịch: Nấm bấm thường được sử dụng trong nhiều món ăn.
nấm champignon
nấm trắng
nấm
được nở ra như nấm
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
môi trường trực tuyến
cam kết vĩnh viễn
đèo
đồ cổ
phẩm chất thẩm mỹ
Nhập học trường y
kiểm tra tài liệu
Người hâm mộ/người theo dõi nữ hoàng sắc đẹp