Her perpetual commitment to the project was inspiring.
Dịch: Cam kết vĩnh viễn của cô ấy đối với dự án thật truyền cảm hứng.
They made a perpetual commitment to support the community.
Dịch: Họ đã đưa ra một cam kết vĩnh viễn để hỗ trợ cộng đồng.
cam kết vĩnh cửu
lời hứa vĩnh viễn
sự cam kết
cam kết
07/11/2025
/bɛt/
bác sĩ về mắt
Phụ nữ tập thể hình
ngân hàng hàng đầu
thời gian thực
hợp thửa đất
tạm trú, ngụ lại
Người phát thanh hoặc truyền hình
cuộc thi công bằng