Her perpetual commitment to the project was inspiring.
Dịch: Cam kết vĩnh viễn của cô ấy đối với dự án thật truyền cảm hứng.
They made a perpetual commitment to support the community.
Dịch: Họ đã đưa ra một cam kết vĩnh viễn để hỗ trợ cộng đồng.
món ăn làm từ thịt xé nhỏ, thường được dùng để ăn kèm với bánh mì hoặc cơm.