They launched a new business venture in renewable energy.
Dịch: Họ bắt đầu một dự án kinh doanh mới về năng lượng tái tạo.
The business venture required significant investment.
Dịch: Dự án kinh doanh đó đòi hỏi khoản đầu tư lớn.
dự án kinh doanh
khởi nghiệp
dự án, mạo hiểm
liều lĩnh, mạo hiểm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Tập quán xã hội
hành động xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính hoặc mạng
Ma Kết
Dịch vụ du lịch
bình luận ẩn ý
chịu trận, gánh chịu hậu quả
8GB RAM
có tính thông tin, cung cấp thông tin