She has a natural business acumen.
Dịch: Cô ấy có một sự nhạy bén kinh doanh bẩm sinh.
His business acumen led to the company's success.
Dịch: Sự nhạy bén trong kinh doanh của anh ấy đã dẫn đến thành công của công ty.
giác quan kinh doanh
nhận thức thương mại
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
chim yến
Nghệ thuật sân khấu
ấn tượng rõ nét
sự hợp tác chặt chẽ hơn
Trang phục đẹp mắt
cao su
xe limousine
cỗ máy kiếm tiền