She has a natural business acumen.
Dịch: Cô ấy có một sự nhạy bén kinh doanh bẩm sinh.
His business acumen led to the company's success.
Dịch: Sự nhạy bén trong kinh doanh của anh ấy đã dẫn đến thành công của công ty.
giác quan kinh doanh
nhận thức thương mại
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
ống nước vườn
nộp viện phí
cốc
Dự báo tài chính
cảnh cảm động
người bán buôn
Phá hoại hòa bình
bài thi lý thuyết