The bureaucratic process was holding up the project.
Dịch: Quy trình quan liêu đang cản trở dự án.
We need to reduce the bureaucratic obstacles.
Dịch: Chúng ta cần giảm bớt những trở ngại quan liêu.
chính thức
hành chính
chế độ quan liêu
nhà quan liêu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
rèn luyện những thói quen tích cực
cuộc thẩm vấn
hình ảnh gia đình nghệ sĩ
mã institutiôn
Nhân viên văn phòng
điểm bán hàng
đường tình nhân
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học