The funding release is scheduled for next week.
Dịch: Việc giải ngân vốn được lên lịch vào tuần tới.
We are awaiting the funding release to start the project.
Dịch: Chúng tôi đang chờ giải ngân vốn để bắt đầu dự án.
Giải ngân
Phân bổ vốn
Giải ngân vốn
Sự giải ngân
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
đe dọa
Giáo huấn xã hội Công giáo
sinh viên đại học chuyên ngành kế toán
Lễ tổng kết năm
Mùi mạnh
sạc không dây
Tiếc nuối và biết ơn
Sắp sập sàn