Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bum"

noun
family photo album
/ˈfæməli ˈfoʊtoʊ ˈælbəm/

Loạt ảnh gia đình

noun
bumpy surface
/ˈbʌmpi ˈsɜːrfɪs/

bề mặt gồ ghề

noun
Heavy Metal Album
/ˌhevi ˈmetl ˈælbəm/

Album nhạc Heavy Metal

noun
Classic Rock Album
/ˈklæsɪk rɒk ˈælbəm/

Album nhạc rock cổ điển

verb
bum a ride home
/bʌm ə raɪd hoʊm/

xin đi nhờ xe về nhà

noun
Electronic album
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈælbəm/

Album điện tử

noun
Space music album
/speɪs ˈmjuːzɪk ˈælbəm/

Album nhạc không gian

noun
Cosmic album
/ˈkɒzmɪk ælbəm/

album Cosmic

noun
bumper crop
/ˈbʌmpər krɒp/

Thu hoạch đáng kể

noun
Million-selling album
/ˈmɪljən ˈsɛlɪŋ ˈælbəm/

album vượt triệu bản

noun
mini album
/ˈmɪni ˈælbəm/

mini album

noun
new photo album
/njuː ˈfoʊtoʊ ˈælbəm/

bộ ảnh mới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY