This budgeting tool helps you track your expenses.
Dịch: Công cụ lập ngân sách này giúp bạn theo dõi chi phí của mình.
I use a budgeting tool to manage my finances.
Dịch: Tôi sử dụng một công cụ lập ngân sách để quản lý tài chính của mình.
công cụ quản lý ngân sách
công cụ lập kế hoạch tài chính
lập ngân sách
ngân sách
27/09/2025
/læp/
cố vấn tuyển sinh
củ cải muối
giới kinh doanh online
Ảnh âm bản kỹ thuật số
các quy định hàng không
mỹ phẩm đắt tiền
chơi nhạc cụ
sự tăng giá