The team scheduled a budget meeting to discuss the upcoming year's expenses.
Dịch: Nhóm đã lên lịch cuộc họp về ngân sách để thảo luận về chi phí của năm tới.
During the budget meeting, they reviewed the company's financial forecasts.
Dịch: Trong cuộc họp về ngân sách, họ đã xem xét dự báo tài chính của công ty.
Việc nhập học theo quy định chính thức của trường hoặc tổ chức, thường dựa trên tiêu chuẩn hoặc lịch trình cố định.