She got a bruise on her arm after falling.
Dịch: Cô ấy bị một vết bầm trên cánh tay sau khi ngã.
The athlete had a bruise on his leg from training.
Dịch: Vận động viên có một vết bầm trên chân do tập luyện.
vết thương bầm
chấn thương
sự bầm tím
bị bầm
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
lộn xộn, bối rối
thanh ngũ cốc
Thời gian nghỉ để học tập
nhìn lướt qua
tình hình chiến sự
dịp quan trọng
phương pháp thu thập dữ liệu
tự trị