She has beautiful brown skin.
Dịch: Cô ấy có làn da nâu đẹp.
People with brown skin often have a warm undertone.
Dịch: Những người có làn da nâu thường có tông màu ấm.
làn da rám nắng
làn da tối màu
sự nâu
nâu
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
cuộc sống hàng ngày
nhuận tràng hiệu quả
tình trạng xã hội
hệ thống dẫn đường quán tính
bãi cát
tư vấn tâm lý
đăng ký xét tuyển
sự lao tới, sự vồ (trong thể thao, tấn công)