She has beautiful brown skin.
Dịch: Cô ấy có làn da nâu đẹp.
People with brown skin often have a warm undertone.
Dịch: Những người có làn da nâu thường có tông màu ấm.
làn da rám nắng
làn da tối màu
sự nâu
nâu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Thiệt hại do ngập lụt
U lympho sarcoma (loại ung thư phát sinh từ tế bào lympho trong hệ bạch huyết)
sự chăm sóc vô hạn
sức hấp dẫn tự nhiên
xây dựng sơ bộ
điện xanh
trường sau đại học
người định cư