She looked pensive as she gazed out the window.
Dịch: Cô ấy trông suy tư khi nhìn ra cửa sổ.
His pensive expression suggested he was lost in thought.
Dịch: Biểu cảm trầm ngâm của anh ấy cho thấy anh đang lạc trong những suy nghĩ.
suy nghĩ
suy ngẫm
sự trầm ngâm
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
quản lý và vận hành
Nghề học tại trường đại học
biểu tượng huy hiệu
băng y tế
khoảnh khắc xúc động
người cha vô trách nhiệm
cá nhiệt đới
Hòa thượng