She won a bronze medal in the Olympics.
Dịch: Cô ấy đã giành huy chương đồng tại Thế vận hội.
He received a bronze medal for his outstanding performance.
Dịch: Anh ấy nhận huy chương đồng vì màn trình diễn xuất sắc.
The bronze medal signifies third place in the competition.
Dịch: Huy chương đồng biểu thị vị trí thứ ba trong cuộc thi.
Tiếp thị truyền miệng, thông qua việc tạo ra sự quan tâm và thảo luận xung quanh sản phẩm hoặc dịch vụ.