She has a broad nose that suits her face.
Dịch: Cô ấy có một chiếc mũi rộng phù hợp với khuôn mặt của cô.
In some cultures, a broad nose is considered attractive.
Dịch: Trong một số nền văn hóa, mũi rộng được coi là hấp dẫn.
mũi phẳng
mũi rộng
mũi
rộng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
quan hệ tình dục
tương lai không giới hạn
sinh vật
văn phòng ngân sách
thiết kế phong cách
thời gian sử dụng thiết bị điện tử
đi, đi đến, di chuyển
di sản quý giá