She has a broad nose that suits her face.
Dịch: Cô ấy có một chiếc mũi rộng phù hợp với khuôn mặt của cô.
In some cultures, a broad nose is considered attractive.
Dịch: Trong một số nền văn hóa, mũi rộng được coi là hấp dẫn.
mũi phẳng
mũi rộng
mũi
rộng
12/06/2025
/æd tuː/
Chi phí y tế
Sốt giá
kỹ năng học thuật
toàn cầu hóa kinh tế
cơ hội đã mất
đổ lỗi
cốc, ly
bánh nếp