She has a broad nose that suits her face.
Dịch: Cô ấy có một chiếc mũi rộng phù hợp với khuôn mặt của cô.
In some cultures, a broad nose is considered attractive.
Dịch: Trong một số nền văn hóa, mũi rộng được coi là hấp dẫn.
mũi phẳng
mũi rộng
mũi
rộng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mình, ta (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Việt)
xoài Tommy Atkins
Tâm lý học nhận thức
nói
quan điểm trái ngược
con sóc
được trang bị
Xôi mặn