The briny sea air filled my lungs.
Dịch: Không khí mặn của biển tràn ngập phổi tôi.
She added briny olives to the salad.
Dịch: Cô ấy đã thêm ô liu mặn vào món salad.
mặn
thuộc về đại dương
nước muối
ngâm trong nước muối
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Họp phụ huynh
Khóa lục giác
bãi cát
Tổn thương dây thần kinh thị giác
nho khô
bóng râm trên bãi biển
Cây sung lá vĩ
hoạt động kinh doanh