The team held a briefing to discuss the project updates.
Dịch: Nhóm đã tổ chức một cuộc họp tóm tắt để thảo luận về các cập nhật dự án.
Before the mission, the soldiers received a briefing from their commander.
Dịch: Trước nhiệm vụ, các binh sĩ đã nhận được một cuộc họp tóm tắt từ chỉ huy của họ.
Lỗi biên dịch trong lập trình, xảy ra khi mã nguồn không hợp lệ hoặc có lỗi cú pháp khiến trình biên dịch không thể chuyển đổi mã thành mã máy được.