The team held a briefing to discuss the project updates.
Dịch: Nhóm đã tổ chức một cuộc họp tóm tắt để thảo luận về các cập nhật dự án.
Before the mission, the soldiers received a briefing from their commander.
Dịch: Trước nhiệm vụ, các binh sĩ đã nhận được một cuộc họp tóm tắt từ chỉ huy của họ.