She wore a colorful bikini top at the beach.
Dịch: Cô ấy mặc một phần trên bikini đầy màu sắc ở bãi biển.
Bikini tops come in various styles and designs.
Dịch: Các phần trên bikini có nhiều kiểu dáng và thiết kế khác nhau.
phần trên bộ đồ bơi
áo ngực
bikini
giống bikini
10/09/2025
/frɛntʃ/
cảm giác mơ hồ
các quy định về đất đai
những điều thiết yếu bị thiếu
hội nhóm học sinh
dấu gạch dưới
chất ăn mòn, gây bỏng
công ty quản lý bất động sản
Khăn quàng cổ màu đỏ tươi hoặc màu thẫm, thường dùng để trang trí hoặc giữ ấm cổ.