He used a breath spray before the meeting.
Dịch: Anh ấy đã dùng chai xịt thơm miệng trước cuộc họp.
She keeps a breath spray in her bag for quick freshness.
Dịch: Cô ấy giữ một chai xịt thơm miệng trong túi để làm thơm nhanh.
Ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc mang tính phân biệt đối xử dựa trên thành kiến hoặc định kiến cá nhân hoặc xã hội.