He used a breath spray before the meeting.
Dịch: Anh ấy đã dùng chai xịt thơm miệng trước cuộc họp.
She keeps a breath spray in her bag for quick freshness.
Dịch: Cô ấy giữ một chai xịt thơm miệng trong túi để làm thơm nhanh.
xịt thơm miệng
thuốc thơm miệng
chai xịt thơm miệng
xịt
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
khiến nhiều người "tan chảy"
Sườn nướng
Khóc nức nở
hoa, cánh hoa
trâu Á
Xoa dịu mối quan hệ
băng dính hai mặt
bánh kếp