Let's take a break time after the meeting.
Dịch: Hãy nghỉ một chút sau cuộc họp.
She enjoys her break time with a good book.
Dịch: Cô ấy thích thời gian nghỉ của mình với một cuốn sách hay.
During break time, we can relax and chat.
Dịch: Trong thời gian nghỉ, chúng ta có thể thư giãn và trò chuyện.
Công việc cần làm để bù đắp cho những thiếu sót hoặc để hoàn thành một nhiệm vụ