The brave soldier saved his comrade.
Dịch: Người lính dũng cảm đã cứu đồng đội của mình.
Brave soldiers fought for their country.
Dịch: Những người lính dũng cảm đã chiến đấu vì đất nước của họ.
người lính can đảm
người lính anh dũng
dũng cảm
sự dũng cảm
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
heo chết
kích thước
vận chuyển
nhiễm trùng xoang
trên mỗi lượt mở
lò nung
câu hỏi về việc mua hàng
nghiên cứu về cây thân gỗ