The brave soldier saved his comrade.
Dịch: Người lính dũng cảm đã cứu đồng đội của mình.
Brave soldiers fought for their country.
Dịch: Những người lính dũng cảm đã chiến đấu vì đất nước của họ.
người lính can đảm
người lính anh dũng
dũng cảm
sự dũng cảm
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
chưa phát triển, chưa khai thác hoặc chưa hoàn thiện
Hiệp định thương mại
quả bồ hòn
Hành dưa
mặt nạ lặn ngoi
xã hội mạng
sửa chữa ô tô
khu vực tranh chấp