Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
hat-trick
/hæt trɪk/
Cú ăn ba
noun
villagers
/ˈvɪlɪdʒərz/
người dân làng, cư dân
noun
interpersonal skills
/ˌɪntərˈpɜːrsənəl skɪlz/
kỹ năng giao tiếp межличностный
noun
nuclear family
/ˈnjuː.kli.ər ˈfæm.ɪ.li/
gia đình hạt nhân
noun
buoyancy aid
/ˈbɔɪənsi eɪd/
thiết bị hỗ trợ nổi
noun
Local defense force
/ˈloʊkəl dɪˈfɛns fɔrs/
Lực lượng phòng vệ địa phương
adjective
trusting
/ˈtrʌstɪŋ/
tin người, dễ tin
noun
aesthetic person
/iːsˈθɛtɪk ˈpɜːrsən/
Người có gu thẩm mỹ, người có khả năng đánh giá và tạo ra cái đẹp.