Her biography was published last year.
Dịch: Tiểu sử của cô ấy được xuất bản năm ngoái.
He wrote a biography of his grandfather.
Dịch: Ông ấy đã viết một tiểu sử về ông của mình.
The biography provides insight into the author's life.
Dịch: Tiểu sử cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc đời của tác giả.
Sách hồng (tài liệu hoặc hướng dẫn chính thức của một tổ chức hoặc chính phủ)