The braised dish was served with steamed rice.
Dịch: Món ăn hầm được dọn kèm với cơm hấp.
She loves trying different braised dishes from various cuisines.
Dịch: Cô ấy thích thử các món ăn hầm từ nhiều nền ẩm thực khác nhau.
A well-prepared braised dish can be very flavorful.
Dịch: Một món ăn hầm được chuẩn bị tốt có thể rất đậm đà hương vị.
Người theo chủ nghĩa báo thù hoặc đòi hỏi sự công bằng bằng cách trừng phạt thích đáng