noun
Braised pig trotters with soy sauce
/breɪzd pɪɡ ˈtrɒtərz wɪθ sɔɪ sɔːs/ Chân giò hầm đậu nành
noun
braised meal
Món ăn được chế biến bằng cách kho, thường có nước dùng và gia vị đậm đà.
noun
braised pork with boiled eggs
/breɪzd pɔrk wɪð bɔɪld ɛgz/ Thịt heo kho với trứng luộc
noun
braised pork with salted eggs
/breɪzd pɔrk wɪð sɔltɪd ɛgz/ Thịt heo kho trứng muối