I love braised beef with rice.
Dịch: Tôi thích thịt bò kho với cơm.
Braised beef is a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Thịt bò kho là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
thịt kho
thịt bò hầm
kho
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
sách học
luôn có sẵn
phân phối vốn chủ sở hữu
Điểm trung bình tích lũy
vẻ đẹp mong manh
theo giai đoạn
nhàm chán, tẻ nhạt
Sự phối hợp giữa các nhà cung cấp để đảm bảo cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ theo kế hoạch.