The patient suffered a severe brain injury after the accident.
Dịch: Bệnh nhân đã bị chấn thương não nghiêm trọng sau tai nạn.
Brain injury can lead to long-term cognitive impairment.
Dịch: Chấn thương não có thể dẫn đến suy giảm nhận thức lâu dài.
chấn thương đầu
chấn thương não bộ
chấn động não
làm tổn thương
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
chim bồ câu
đỉnh cao
hoa nhạch ngọc
khúc khuỷu, uốn khúc
nụ cười châm biếm
người tâm giao
hình thức, mẫu, biểu mẫu
vận mệnh theo cung hoàng đạo