The boutique hotel offers personalized services.
Dịch: Khách sạn boutique cung cấp dịch vụ cá nhân hóa.
We stayed at a charming boutique hotel in the city center.
Dịch: Chúng tôi đã ở một khách sạn boutique quyến rũ ở trung tâm thành phố.
quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định