She is likely to bounce back from this illness quickly.
Dịch: Cô ấy có khả năng phục hồi nhanh chóng sau căn bệnh này.
The economy is expected to bounce back next year.
Dịch: Nền kinh tế dự kiến sẽ phục hồi vào năm tới.
hồi phục
bật lại
sự bật lại
bật lên
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
giao diện sống động
Balm của Việt Nam
Isoflavone
Không khí Tết
váy cưới lộng lẫy
Trường công lập hệ thống
máy ép nước trái cây
cấy ghép thận