I am bored with this movie.
Dịch: Tôi thấy buồn chán với bộ phim này.
She felt bored during the lecture.
Dịch: Cô ấy cảm thấy buồn chán trong buổi giảng.
không quan tâm
vô tư
sự buồn chán
làm chán
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
nước chảy
kẻ tàn phá, kẻ hủy diệt
triệt hết mọi thứ
Nghi ngờ có người khác
di truyền
Xoài đã qua chế biến
sản xuất tiêu dùng
nghiên cứu người tiêu dùng