The government is trying to boost exports.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng thúc đẩy xuất khẩu.
We need to boost exports to improve our trade balance.
Dịch: Chúng ta cần thúc đẩy xuất khẩu để cải thiện cán cân thương mại.
tăng xuất khẩu
quảng bá xuất khẩu
sự thúc đẩy xuất khẩu
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
gà trống cất tiếng gáy
quyền kinh tế
cột mốc, điểm mốc
công việc nội trợ
trái cây kỳ lạ, đặc sản
bày tỏ sự ngưỡng mộ
Quỹ đất
ứng dụng không đáng tin cậy