He wore a boonie hat to protect himself from the sun.
Dịch: Anh ấy đội mũ boonie để bảo vệ mình khỏi ánh nắng.
Boonie hats are popular among hikers and campers.
Dịch: Mũ boonie rất phổ biến trong số những người đi bộ đường dài và cắm trại.
mũ rộng vành
mũ bucket
mũ boonie
kiểu boonie
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Khóa học tiêu chuẩn
gái gọi
tiêu thụ tối ưu
Xác nhận tài chính
Thu hoạch đáng kể
Bệnh viện Nhi Trung ương
cổ vật tôn giáo
đối tác thân thiết, người yêu, bạn đời