The actor's improvisation during the play added a unique touch to the performance.
Dịch: Sự ứng biến của diễn viên trong vở kịch đã thêm một nét độc đáo cho buổi biểu diễn.
She is known for her improvisation skills in jazz music.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với khả năng ứng biến trong nhạc jazz.
Improvisation can lead to unexpected and creative outcomes.
Dịch: Sự ứng biến có thể dẫn đến những kết quả bất ngờ và sáng tạo.
Cảnh quan có nhiều đá vôi hoặc đất sét chứa cacbonat, thường tạo thành các vùng đặc trưng như hang động, thung lũng đá vôi.