Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bones"

noun
high cheekbones
/haɪ ˈtʃiːkboʊnz/

gò má cao

noun
fragile bones
/ˈfrædʒaɪl boʊnz/

xương yếu ớt, dễ gãy

noun
costal bones
/ˈkəʊstəl boʊnz/

xương sườn

noun
cervical bones
/ˈsɜːrvɪkəl boʊnz/

Xương cổ

noun
prominent cheekbones
/ˈprɒmɪnənt ˈʧikboʊnz/

gò má nổi bật

noun
backbones
/ˈbæk.boʊn/

xương sống

noun
brittle bones
/ˈbrɪt.əl boʊnz/

Xương dễ gãy

noun
spinal bones
/ˈspaɪ.nəl boʊnz/

xương sống

noun
weak bones
/wiːk boʊnz/

xương yếu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY