Be careful with boiling water.
Dịch: Hãy cẩn thận với nước sôi.
The recipe requires boiling water.
Dịch: Công thức yêu cầu nước sôi.
She poured the boiling water into the pot.
Dịch: Cô ấy đã đổ nước sôi vào nồi.
nước sôi
nước nóng
nước ấm
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
quốc tịch Lào
Người phụ nữ xứ Wales
kỹ thuật thuyết phục
quầy thanh toán
người lãnh đạo nhóm
mở rộng vốn đầu tư
đào tạo kỹ thuật
nhím