She uses fashion to hack her body shape.
Dịch: Cô ấy dùng thời trang để hack dáng.
This dress helps to hack your body shape, making you look slimmer.
Dịch: Chiếc váy này giúp hack dáng, khiến bạn trông thon gọn hơn.
đồ định hình
tạo đường cong
dáng người
có dáng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
hội đồng văn hóa
đậu phộng
khung ảnh
khám mắt
công cụ tìm kiếm
bánh gạo
sự giám sát biên tập
Sự giàu có tăng lên theo tuổi tác