I need to print my boarding pass before the flight.
Dịch: Tôi cần in thẻ lên máy bay trước chuyến bay.
Make sure to have your boarding pass ready at the gate.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn có thẻ lên máy bay sẵn sàng tại cổng.
vé máy bay
vé lên máy bay
lên máy bay
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cơ hội ăn bàn
tờ, phiến, mảnh (giấy, kim loại, vải,...)
khỏe lại, bình phục
trộn âm thanh
Màn hình smartphone
cái cắt móng tay
điều kiện khí hậu
thời gian đáng chú ý