She stayed in a boarding house while attending college.
Dịch: Cô ấy ở trong một nhà trọ khi theo học đại học.
The boarding house offers meals and accommodations.
Dịch: Nhà trọ cung cấp bữa ăn và chỗ ở.
Nhà trọ
Nhà khách
Người ở trọ
Lên tàu/xe
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
kẹo gelatin
Đơn vị bảo vệ nông nghiệp
thứ tự số
thuộc về quy định
sự thực hiện, sự thi hành
corticoid
Kỳ thi tuyển sinh
vật liệu nổ