His blunt refusal shocked everyone.
Dịch: Sự từ chối thẳng thừng của anh ấy đã khiến mọi người sốc.
She gave a blunt refusal to their proposal.
Dịch: Cô ấy đã từ chối thẳng thừng đề xuất của họ.
sự bác bỏ thẳng thừng
sự từ chối thẳng thừng
từ chối thẳng thừng
thẳng thừng
10/09/2025
/frɛntʃ/
vòng, vành, cái vòng
trung tâm truyền thông
tiết kiệm và cho vay
Giải thưởng thêm
truyền bá, phát tán
trò đố trí tuệ
đến khách sạn
in quá trình tạo ra bản sao hoặc bản sao của tài liệu, hình ảnh, hoặc đồ họa bằng cách sử dụng kỹ thuật in ấn.