The blossoming flowers decorated the garden beautifully.
Dịch: Những bông hoa đang nở tạo nên vẻ đẹp cho khu vườn.
In spring, the blossoming flowers signal new beginnings.
Dịch: Vào mùa xuân, hoa nở rộ báo hiệu một khởi đầu mới.
hoa nở rộ
hoa khoe sắc
hoa nở
nở rộ
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
sau khi thi
bảo tồn nhận thức
hạng sang chọc trời
năng lực giảng dạy
Gu chơi chất chill
Cãi nhau với bạn bè
tái định hình, định hình lại
khúc nhạc serenate