The garden is blooming with colorful flowers.
Dịch: Khu vườn đang nở hoa với những bông hoa đầy màu sắc.
Her career is blooming after she graduated.
Dịch: Sự nghiệp của cô ấy đang nở rộ sau khi tốt nghiệp.
Các phương tiện giao thông liên kết hoặc kết nối với nhau thông qua công nghệ số để trao đổi dữ liệu và điều khiển tự động.