Bloodletting was once a common practice in medicine.
Dịch: Huyết mạch từng là một phương pháp phổ biến trong y học.
The idea of bloodletting has been largely discredited by modern science.
Dịch: Ý tưởng về huyết mạch đã bị khoa học hiện đại bác bỏ.
tiến hành lấy máu
lấy máu
máu
để lấy máu
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Phong cách thời trang nổi bật
hành động khẩn cấp
Quản trị mạng
tăng cường hợp tác
Người chiến thắng ở vị trí thứ hai
phòng ngừa
khu ẩm thực
máng trượt nước