He is my blood relation.
Dịch: Anh ấy là người thân huyết thống của tôi.
They are blood relations and have known each other since childhood.
Dịch: Họ là những người có quan hệ huyết thống và đã quen nhau từ khi còn nhỏ.
người thân huyết thống
người họ hàng
máu
mối quan hệ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hồ sơ công việc
sự gian lận, sự lừa dối
nhân cách vàng
di vật cổ
gà rừng
phát hiện tình cờ
Thăm chính thức
Các ấn phẩm, tài liệu do chính phủ phát hành hoặc xuất bản