He is my blood relation.
Dịch: Anh ấy là người thân huyết thống của tôi.
They are blood relations and have known each other since childhood.
Dịch: Họ là những người có quan hệ huyết thống và đã quen nhau từ khi còn nhỏ.
người thân huyết thống
người họ hàng
máu
mối quan hệ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự khoan dung
vùng lân cận
công nghệ thực tế ảo
thế giới đó đây
chăm sóc an ủi
kỳ thi cuối cùng
ngành công nghiệp gỗ
Người hâm mộ truyện tranh