He is my blood relation.
Dịch: Anh ấy là người thân huyết thống của tôi.
They are blood relations and have known each other since childhood.
Dịch: Họ là những người có quan hệ huyết thống và đã quen nhau từ khi còn nhỏ.
người thân huyết thống
người họ hàng
máu
mối quan hệ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Phơi quần áo
kiên nhẫn tạo
Lập trình viên
Android TV
ảnh hưởng từ bên ngoài
ghi nhớ
Ngoại hình xinh đẹp
cam lòng