Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "blind"

noun
blinding speed
/ˈblaɪndɪŋ spiːd/

tốc độ cực nhanh

adjective
blind faith
/blaɪnd feɪθ/

mù quáng

noun
complete blindness
/kəmˈpliːt ˈblaɪndnəs/

mù hoàn toàn

verb
Blind date
/ˈblaɪnd deɪt/

Xem mắt

adjective
gender-blind
/ˈdʒɛndərˌblaɪnd/

Không phân biệt giới tính

adjective
blinding
/ˈblaɪn.dɪŋ/

chói mắt, làm cho không thể nhìn rõ

noun
blindfolded game
/ˈblaɪndfəʊld ˌɡeɪm/

trò chơi bị bịt mắt

noun
snow blindness
/snoʊ blaɪndnəs/

mù mắt do tuyết

noun
blindfold game
/blaɪndfoʊld ɡeɪm/

trò chơi bịt mắt

noun
blind area
/blaɪnd ˈɛəriə/

khu vực mù

noun
blindness
/blaɪnd.nəs/

sự mù

noun
blindfolded goat catching
/blaɪndˈfoʊldɪd ɡoʊt ˈkæʧɪŋ/

trò chơi bắt dê bị bịt mắt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/06/2025

impair

/ɪmˈpɛr/

làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY