That was a bad call by the referee.
Dịch: Đó là một quyết định tồi của trọng tài.
The manager made a bad call taking him out of the game.
Dịch: Huấn luyện viên đã đưa ra một quyết định tồi khi rút anh ấy ra khỏi trận đấu.
quyết định kém
sai lầm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Sự suy giảm loài
sản xuất bền vững
Mười nghìn
vùng trung du
phòng chống lạm dụng
Thị trường hàng đã qua sử dụng
Hồ sơ lái xe
ghé thăm, đến thăm một cách bất ngờ hoặc không hẹn trước