He was blacklisted for his political views.
Dịch: Anh ta bị liệt vào danh sách đen vì quan điểm chính trị của mình.
The company was blacklisted from bidding on government contracts.
Dịch: Công ty bị cấm tham gia đấu thầu các hợp đồng của chính phủ.
cấm
loại trừ
danh sách đen
bị liệt vào danh sách đen
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thuộc về nhận thức
vùng rừng
bài văn mẫu
tính năng trí tuệ nhân tạo
có thể
bài báo nghiên cứu
phần tuyệt nhất
chôn nhau cắt rốn