The chef prepared a blackened egg for breakfast.
Dịch: Đầu bếp đã chuẩn bị một quả trứng đen cho bữa sáng.
I love the smoky flavor of blackened eggs.
Dịch: Tôi thích hương vị khói của trứng đen.
trứng bị cháy
trứng cháy
trứng
làm đen
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
không có hoạt động buôn bán hoặc trao đổi hàng hóa
dễ bị lừa, cả tin
địa chỉ
đơn vị điều tra hình sự
Thương mại trên mạng xã hội
sát cánh bên cạnh
tiêu chuẩn đạo đức
rác